Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
qua đường
[qua đường]
|
to cross a road/street
Take care when you cross the road!
She helped the old man across the street
transient; fugitive